You are here

XE TẢI BEN ZB400D

Xe tải ben TMT ZB400D

– Xe tải ben Zibo tải trọng 3.9 tấn

– Máy 50kW, Euro 4, Hộp số cơ khí 5 số tiến + 1 số lùi

– KT lòng Thùng: 2640x1640x660 mm

Giá đề xuất: 0vnđ

Ưu đãi khi mua xe

Thùng xe


Ngoại thất


Nội thất


Động cơ khung gầm


DANH MỤCĐƠN VỊTRỊ SỐ
Loại phương tiện Ô tô tải (tự đổ)
Nhãn hiệu TMT
Mã kiểu loại ZB5040D
KÍCH THƯỚC  
Kích thước tổng thể (DxRxC)mm4590x1840x2180
Kích thước lòng thùng  (DxRxC)mm2640x1640x660
Cabinmm1540x1700x1640
Khoảng cách trụcmm2400
TRỌNG LƯỢNG  
Trọng lượng bản thânkg2770
Tải trọngkg3900
Trọng lượng toàn bộkg6800
Số chỗ ngồi 2 (130 kg)
ĐỘNG CƠ  
Loại động cơ 4A1-68C40
Nhiên liệu, xi lanh, làm mát…. Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước
Tiêu chuẩn khí thải Euro 4
Thể tích làm việccm31809
Đường kính x hành trình pistonmm80×90
Công suất cực đại/Tốc độ quaykW, v/ph50/3200
Mô men xoắn/Tốc độ quayNm (v/ph)170/1800
TRUYỀN ĐỘNG  
Ly hợp Đĩa ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không
Hộp số 10H30-541-40/Hộp số cơ khí/5 số tiến + 1 số lùi/Cơ khí
HỆ THỐNG LÁI Trục vít ê cu bi, trợ lực thuỷ lực
HỆ THỐNG PHANH Tang trống dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không
HỆ THỐNG TREO  
Trước Treo trước kiểu phụ thuộc,7 nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Sau Treo sau kiểu phụ thuộc, 5 nhíp lá chính, 5 nhíp lá phụ, giảm chấn thủy lực
LỐP XE  
Trước/Sau 7.00-16
ĐẶC TÍNH  
Khả năng leo dốc%44,44
Bán kính quay vòng nhỏ nhấtm4,55
Tốc độ tối đakm/h73
Dung tích thùng nhiên liệulít60
Hệ thống ben HG-E125x425, đường kính 125 mm

Ước tính giá

Khu vực I:

Hà Nội và TP HCM

Khu vực II:

Bao gồm các thành phố trực thuộc trung ương, các thành phố trực thuộc tỉnh và các thị xã

Khu vực III:

Bao gồm các khu vực khác ngoài khu vực I và khu vực II nêu trên

Trên đây là bảng ước tính giá áp dụng đối với khách hàng Cá Nhân và không kinh doanh, bao gồm các chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả khi mua xe và đăng ký xe. Quý khách vui lòng liên hệ Showroom/Đại Lý gần nhất để có Báo Giá chính xác.

Thông tin

XE TẢI BEN ZB400D
0 vnđ0
0 vnđ
0 vnđ
0 vnđ
230,000 vnđ230000
0 vnđ0
8,640,000 vnđ8640000
8,870,000 vnđ
{"1":"0","2":"0","3":"0","4":"0","5":"0","6":"0"}
{"1":"200000","2":"100000","3":"100000"}
{"1":"2","2":"2","3":"2"}

Nhận báo giá ưu đãi về chiếc xe này

Chúng tôi luôn mang đến cho bạn mức giá hợp lý nhất